|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
độc đáo
![](img/dict/02C013DD.png) | [độc đáo] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | unique; original | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ý kiến độc đáo | | An original idea | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhân sinh quan của ông ấy thật độc đáo! | | He has an original way of looking at life |
Original Một ý kiến độc đáo An original idea Một nhận xét độc đáo An original remar
|
|
|
|